Packing
Multipacking Machine
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
- Khi bỏ bình đựng sản phẩm vào, silica và nắp được tự động đưa vào, thao tác vặn nắp được tiến hành theo thứ tự và hoàn thành quy trình đóng gói đa thao tác.
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 120ea/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Xử lý kích cỡ bình | Diameter 30 ~ 100mm Height 40 ~ 200mm |
Control | PC & TOUCH / PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | thay đổi theo thông số kĩ thuật đặt hàng |
sản phẩm áp dụng | BOTTLE |
Kiểm tra trọng lượng
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
- Khi khác với trọng lượng tiêu chuẩn, đổi hướng di chuyển so với sản phẩm bình thường và tách riêng sản phẩm
- Kiểm tra trọng lượng tự động và tự xử lý tách biệt nên nâng cao năng suất sản xuất
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 120ea/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Processing box size | Width 200 ~ 550mm Length 200 ~ 600mm |
Control | PLC |
diện tích lắp đặt | 850W X 1700L X 1400H |
Processing bottle size | 200g ~ 10Kg |
Case Packing Machine (Máy đóng gói hộp)
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 100 ea/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Control | PLC & TOUCH / PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | thay đổi theo thông số kĩ thuật đặt hàng |
sản phẩm áp dụng | Gum, Candy, Chocolate, ball case package |
Quy trình xử lý | cung cấp hộp → nhập sản phẩm vào → kiểm tra → lắp nắp → xuất ra → sắp xếp (quy trình có thể cộng thêm : kiểm tra, in ấn) |
Gắn nhãn hộp
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
- Nhiều công ty đưa vào vì có khả năng rút ngắn thời gian, tính hiệu suất, tính chính xác
- Dán sticker cùng thời điểm khi xuất ra nên xử lý nhanh chóng
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 80ea/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Control | PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | 1500W X 3000L X 1600H |
sản phẩm áp dụng | Compact box packaging |
quy trình có thể cộng thêm | kiểm tra, in ấn |
Máy đóng nắp(rotary type)
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
- Điều khiển tùy theo kích cỡ của bình xử lý (đường kính:60~8000mm, chiều cao:40~200mm)
- Kết nối với dây chuyền nên cực đại hóa năng suất công việc
- Con lăn vừa quay vừa xoay nắp
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 80 ea/min (Có thể thay đổi năng lực xử lý dựa theo tốc độ băng tải, khoảng cách, loại bình) |
---|---|
Control | PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | 800W X 800L X 1600H |
Xử lý kích cỡ bình | Diameter 60 ~ 100mm Height 40 ~ 200mm |
sản phẩm áp dụng | Gum, Candy, Chocolate, ball |
Labeler (Dán nhãn)
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
- Nhiều công ty đưa vào vì có khả năng rút ngắn thời gian, tính hiệu suất, tính chính xác
- Nhãn mác này được áp dụng cho bình hoặc chai .v.v. dạng hình tròn
- Dán đúng vị trí và không tạo bong bóng trong thời gian ngắn
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 80 ea/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Control | PLC & TOUCH / PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | 1500W X 3000L X 1600H |
Xử lý kích cỡ bình | Diameter 30 ~ 100mm Height 40 ~ 200mm (sản phẩm áp dụng : BOTTLE, CAN) |
quy trình có thể cộng thêm | kiểm tra, in ấn |
Multi Labeler
- one multilabeller can label various sizes of containers
Previous
Next
capacity | 1,800 ea/Hr (Processing capacity may vary depending on product shape and size) |
---|---|
control | PLC & TOUCH Pannel |
Size | 1100W X 1300L X 1950H |
Case size | Max Width 300mm, Height 200mm |
Use | Lunch Box Labeling |
Bottle Unscrambler
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 120 ea/min & 200ea/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Control | PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | 1500W X 4500L X 2000H |
Xử lý kích cỡ bình | Diameter 30 ~ 100mm Height 40 ~ 200mm (sản phẩm áp dụng : BOTTLE, CAN) |
Cleaning method | IONIZER / AR |
Counter Machine
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
Previous
Next
Năng lực xử lý | MAX. 2000(Ø10)/min (có thể thay đổi năng lực xử lý tùy theo kích cỡ, hình dạng của sản phẩm) |
---|---|
Control | PC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | 800W X 3500L X 2000H |
Xử lý kích cỡ bình | Diameter 30 ~ 100mm Height 40 ~ 200mm (sản phẩm áp dụng : BOTTLE, CAN) |
Gate method | Double shutter |
Máy đóng nắp
- Trang bị có hiệu quả khi muốn giải quyết nhiều công trình bằng một máy do lý do thiếu nhân sự, chỗ lắp đặt chật hẹp.
- Điều khiển tùy theo kích cỡ của bình xử lý (đường kính:30~60mm, chiều cao:40~200mm)
- Kết nối với dây chuyền nên cực đại hóa năng suất công việc
- Con lăn vừa quay vừa xoay nắp
Previous
Next
Processing capacity | MAX. 120 ea/min (Có thể thay đổi năng lực xử lý dựa theo tốc độ băng tải, khoảng cách, loại bình) |
---|---|
Control | PLC & TOUCH |
diện tích lắp đặt | 800W X 2000L X 1600H |
Xử lý kích cỡ bình | Diameter 30 ~ 60mm Height 40 ~ 200mm |
sản phẩm áp dụng | Gum, Candy, Chocolate |